Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
protestation
/protestation/
Jump to user comments
danh từ
  • (+ of, that) sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết; lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết
  • (+ against) sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị
Related search result for "protestation"
Comments and discussion on the word "protestation"