Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
protean
/protean/
Jump to user comments
tính từ
  • hay thay đổi, không kiên định
  • (thần thoại,thần học) (thuộc) thần Prô-tê; giống thần Prô-tê
Related search result for "protean"
Comments and discussion on the word "protean"