Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prosterner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) làm cúi xuống, làm rạp xuống
    • Vent qui prosterne les plantes
      gió làm rạp cây xuống
Related search result for "prosterner"
Comments and discussion on the word "prosterner"