Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
prospective
/prospective/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tương lai, sẽ tới về sau
    • this law is purely prospective
      đạo luật này chỉ áp dụng ở tương lai
    • the prospective profit
      món lãi tương lai, món lãi về sau
Related search result for "prospective"
Comments and discussion on the word "prospective"