Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prospère
Jump to user comments
tính từ
  • thịnh vượng, phồn vinh; phơi phới
    • Commerce prospère
      thương nghiệp thịnh vượng
    • Santé prospère
      sức khỏe phơi phới
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thuận lợi
Related words
Related search result for "prospère"
Comments and discussion on the word "prospère"