Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
proprement
Jump to user comments
phó từ
  • đúng là, chính là; thực chất là
    • Ce qui est proprement humain
      cái thực chất là của con người
    • Voilà proprement ce qu'il a dit
      chính lời ông ấy nói là thế
  • theo nghĩa đen
  • đúng đắn, thích đáng
    • Travail proprement exécuté
      công việc thực hiện đúng đắn
    • Mot employé proprement
      từ dùng thích đáng, từ dùng đắt
  • đứng đắn, tử tế
    • Être mis proprement
      ăn mặc tử tế
    • Se conduire proprement
      cư xử đứng đắn
  • sạch, sạch sẽ
    • Manger proprement
      ăn sạch
  • kha khá
    • Jouer proprement du piano
      chơi pianô kha khá
    • à proprement parler
      nói đúng ra
    • proprement dit
      xem dit
Related words
Related search result for "proprement"
Comments and discussion on the word "proprement"