Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prophète
Jump to user comments
danh từ giống đực (danh từ giống cái prophétesse)
  • nhà tiên tri
  • người tiên đoán
    • faux prophète
      kẻ lừa bịp
    • nul n'est prophète en (dans) son pays
      bụt chùa nhà không thiêng
    • pas besoin d'être prophète pour le savoir
      ai mà chẳng biết được điều đó
    • prophète de malheur
      người chỉ nói gở
Related search result for "prophète"
Comments and discussion on the word "prophète"