French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- phát âm
- Prononcer un mot
phát âm một từ
- đọc
- Prononcer cer un disscours
đọc một bài diễn văn
- tuyên bố; công bố
- Prononcer un jugement
công bố một bản án
- (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật lên
- Peintre qui prononce trop les muscles de ses petsonnages
hoạ sĩ làm nổi bật qúa các bắp thịt của những nhân vật của mình
nội động từ
- tuyên án
- Le tribunal a prononcé
tòa án đã tuyên án
- (từ cũ, nghĩa cũ) tỏ ý kiến