Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
prologue
/prologue/
Jump to user comments
danh từ
  • đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...))
  • (nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu
ngoại động từ
  • giới thiệu bằng đoạn mở đầu; viết đoạn mở đầu
Related search result for "prologue"
Comments and discussion on the word "prologue"