Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prolix
/prolix/
Jump to user comments
tính từ
  • dài dòng, dông dài; rườm rà
    • a prolix speech
      một bài diễn văn dài dòng
    • a prolix author
      một tác giả dông dài
Related search result for "prolix"
Comments and discussion on the word "prolix"