Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
profanateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (văn học) kẻ làm uế tạp (vật thiêng liêng)
tính từ
  • (văn học) làm uế tạp
    • Main profanatrice
      bàn tay làm uế tạp
Related search result for "profanateur"
Comments and discussion on the word "profanateur"