Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
proemial
/proemial/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) lời nói đầu, (thuộc) lời mở đầu, (thuộc) lời tựa
Related search result for "proemial"
Comments and discussion on the word "proemial"