Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
prodigy
/prodigy/
Jump to user comments
danh từ
  • người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường
    • an infant prodigy
      một thần đồng
  • (định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường
    • a prodigy violonist
      một nhạc sĩ viôlông thần đồng
Related words
Related search result for "prodigy"
Comments and discussion on the word "prodigy"