Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prodige
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự kỳ diệu; điều kỳ diệu
  • người kỳ dị
    • tenir du prodige
      kỳ diệu
tính từ
  • (Enfant prodige) thần đồng
Related search result for "prodige"
Comments and discussion on the word "prodige"