Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
proclamer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • công bố, tuyên bố
    • Proclamer les résultats
      công bố kết quả
  • tôn xưng
    • Proclamer un roi
      tôn xưng một ông vua
Related search result for "proclamer"
Comments and discussion on the word "proclamer"