French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- sắp tới, sau
- Semaine prochaine
tuần sau
- trực tiếp
- Cause prochaine de l'erreur
nguyên nhân trực tiếp của sự sai lầm
- (từ cũ, nghĩa cũ) gần, kề, bên cạnh
- Ville prochaine
thành phố bên cạnh
- à la prochaine!
(thân mật) tạm biệt
danh từ giống đực
- người đồng loại
- Secourir son prochain
cứu giúp người đồng loại