Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
proceeding
/proceeding/
Jump to user comments
danh từ
  • cách tiến hành, cách hành động
  • (số nhiều) việc kiện tụng
    • to take [legal] proceedings against someone
      đi kiện ai
  • (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)
Related words
Related search result for "proceeding"
Comments and discussion on the word "proceeding"