French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- thủ tục
- Procédure de passation de service
thủ tục bàn giao công tác
- (luật học, pháp lý) trình tự tố tụng
- Procédure dans les affaires civiles
trình tự tố tụng trong việc kiện dân sự