Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
proboscidian
/proboscidian/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) có vòi
  • (thuộc) vòi; giống vòi
danh từ
  • (động vật học) thú có vòi, thú thuộc bộ voi
Related search result for "proboscidian"
Comments and discussion on the word "proboscidian"