Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
probabilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khả năng đúng, khả năng xảy ra, khả năng
  • xác suất
    • Théorie des probabilités
      lý thuyết xác suất
Related search result for "probabilité"
Comments and discussion on the word "probabilité"