Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
privilégier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng)
  • cho đặc quyền, đặc huệ
  • ưu đãi
Related search result for "privilégier"
Comments and discussion on the word "privilégier"