Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
ưu đãi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • privilégier; favoriser
    • Ưu đãi thương binh
      favoriser les invalides de guerre
    • Lòng ưu đãi
      préférences
    • Quyền được ưu đãi
      privilège
    • Quyền được ưu đãi vì tuổi tác
      privilège d'âge
  • préférentiel
    • Thuế suất ưu đãi
      tarif préférentiel
Comments and discussion on the word "ưu đãi"