Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
princesse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • công chúa
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nữ hoàng
    • aux frais de la princesse
      phí tổn Nhà nước chịu; phí tổn tập thể chịu
    • faire la princesse
      (thân mật) ra vẻ đài các
tính từ (không đổi)
  • (thực vật học) (có) vỏ mềm
    • Haricots princesses
      đậu vỏ mềm
Related search result for "princesse"
Comments and discussion on the word "princesse"