Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
priggery
/'prigəri/
Jump to user comments
danh từ
  • thói lên mặt ta đây hay chữ, thói lên mặt ta đây đạo đức; thói hợm mình, thói làm bộ; thói khinh khỉnh
Related search result for "priggery"
Comments and discussion on the word "priggery"