Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prevail
/pri'veil/
Jump to user comments
nội động từ
  • ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế
    • socialism will prevail
      chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế
    • to prevail over the enemy
      chiếm ưu thế đối với kẻ địch
  • thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều
    • according to the custom that prevailed in those days
      theo phong tục thịnh hành thời bấy giờ
  • (+ on, upon) khiến, thuyết phục
    • to prevail upon somebody to do something
      thuyết phục ai làm gì
Related search result for "prevail"
Comments and discussion on the word "prevail"