Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pressurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ép
    • Pressurer le raisin
      ép nho
  • bóp nặn; nã của
    • Pressurer le peuple
      bóp nặn nhân dân
    • se pressurer le cerveau
      (thân mật) nặn óc
Related search result for "pressurer"
Comments and discussion on the word "pressurer"