Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
prescription
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (luật học, pháp lý) sự được do đủ thời hiệu; thời gian hiệu lực, thời hiệu
  • chỉ thị
    • Conformément aux prescriptions de ses chefs
      đúng theo chỉ thị của cấp trên
  • điều quy định
    • Les prescriptions de la loi
      những điều quy định của pháp luật
  • (y học) hướng dẫn điều trị
Related words
Related search result for "prescription"
Comments and discussion on the word "prescription"