Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prerequisite
/'pri:'rekwizit/
Jump to user comments
tính từ
  • cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết
danh từ
  • điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết
Related search result for "prerequisite"
Comments and discussion on the word "prerequisite"