Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prentice
/'prentis/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ), (như) apprentice
IDIOMS
  • a prentice hand
    • tay (người) mới học nghề, tay (người) mới tập việc, tay người vụng về
ngoại động từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ), (như) apprentice
Related words
Related search result for "prentice"
Comments and discussion on the word "prentice"