Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
prelatical
/pri'lætik/ Cách viết khác : (prelatical) /pri'lætikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục
Related search result for "prelatical"
Comments and discussion on the word "prelatical"