Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pregnancy
/'pregnənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa
  • sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...)
  • tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
  • tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ...)
Related words
Related search result for "pregnancy"
Comments and discussion on the word "pregnancy"