Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
preface
/'prefis/
Jump to user comments
danh từ
lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói)
ngoại động từ
đề tựa, viết lời nói đầu (một quyển sách); mở đầu (bài nói)
mở đầu, mở lối cho, dẫn tới (một việc gì khác) (sự kiện...)
nội động từ
nhận xét mở đầu
Related words
Synonyms:
foreword
prolusion
precede
premise
introduce
Related search result for
"preface"
Words pronounced/spelled similarly to
"preface"
:
preface
prefix
prepacks
prepuce
previse
privacy
profuse
Words contain
"preface"
:
preface
unprefaced
Words contain
"preface"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đề tựa
lời tựa
Comments and discussion on the word
"preface"