Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
predictor
/pri'diktə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri
  • (quân sự) máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn)
Related words
Related search result for "predictor"
Comments and discussion on the word "predictor"