Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
predate
/pri:'deit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...)
Related words
Related search result for "predate"
Comments and discussion on the word "predate"