Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prebend
/'prebənd/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) lộc thánh
  • đất đai có lộc thánh; chức vị được hưởng lộc thánh
Related search result for "prebend"
Comments and discussion on the word "prebend"