Jump to user comments
danh từ
- kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện
- to say one's prayers
cầu kinh, đọc kinh
- to kneel down in prayer
quỳ xuống cầu kinh
- ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện
- morning prayers
lễ cầu kinh buổi sáng
- evening prayers
lễ cầu kinh buổi chiều
- lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin
- người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin