Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prayer
/preə/
Jump to user comments
danh từ
  • kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện
    • to say one's prayers
      cầu kinh, đọc kinh
    • to kneel down in prayer
      quỳ xuống cầu kinh
  • ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện
    • morning prayers
      lễ cầu kinh buổi sáng
    • evening prayers
      lễ cầu kinh buổi chiều
  • lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin
  • người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin
Related search result for "prayer"
Comments and discussion on the word "prayer"