Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
praticien
Jump to user comments
danh từ
  • nhà thực hành
    • Les théoriciens et les praticiens
      những nhà lý luận và những nhà thực hành
  • thầy thuốc thực hành
  • thợ đẽo phác (cho nhà điêu khắc)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) luật gia lành nghề
Related search result for "praticien"
Comments and discussion on the word "praticien"