Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
praticien
Jump to user comments
danh từ
nhà thực hành
Les théoriciens et les praticiens
những nhà lý luận và những nhà thực hành
thầy thuốc thực hành
thợ đẽo phác (cho nhà điêu khắc)
(từ cũ, nghĩa cũ) luật gia lành nghề
Related search result for
"praticien"
Words contain
"praticien"
:
omnipraticien
praticien
Comments and discussion on the word
"praticien"