Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
practise
/'præktis/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thực hành, đem thực hành
  • làm, hành (nghề...)
    • to practise medicine
      làm nghề y
  • tập, tập luyện, rèn luyện
    • to practise the piano
      tập pianô
    • to practise running
      tập chạy
    • to practise oneself in...
      tập luyện về...
  • (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ (việc gì)
nội động từ
  • làm nghề, hành nghề
  • tập, tập luyện, rèn luyện
    • to practise on the piano
      tập pianô
  • (+ upon) lợi dụng (lòng tin...); bịp, lừa bịp
    • to practise upon someone's credulity
      lợi dụng tính cả tin của ai
    • to be practised upon
      bị bịp
Related words
Related search result for "practise"
Comments and discussion on the word "practise"