Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prévaloir
Jump to user comments
nội động từ
  • hơn, thắng, thẳng thế
    • Son opinion a prévalu
      ý kiến của anh ta đã thắng thế
Related search result for "prévaloir"
Comments and discussion on the word "prévaloir"