Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prétexter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • viện cớ là, nói thác là
    • Prétexter un voyage
      viện cơ là đi xa
    • Prétexter la maladie
      nói thác là có bệnh
Related search result for "prétexter"
Comments and discussion on the word "prétexter"