Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
prétendu
Jump to user comments
tính từ
mạo xưng
Un prétendu savant
một người mạo xưng là bác học
(tiếng địa phương) đã đính hôn
Un gendre prétendu
một chàng rể đã đính hôn
danh từ giống đực
người đã đính hôn
Related words
Antonyms:
Authentique
vrai
Related search result for
"prétendu"
Words contain
"prétendu"
:
prétendu
prétendument
Words contain
"prétendu"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thõng thượt
xoài
xoài
lăn kềnh
chùng
rộng
căng thẳng
tri thức rộng
căng
găng
more...
Comments and discussion on the word
"prétendu"