Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prétendu
Jump to user comments
tính từ
  • mạo xưng
    • Un prétendu savant
      một người mạo xưng là bác học
  • (tiếng địa phương) đã đính hôn
    • Un gendre prétendu
      một chàng rể đã đính hôn
danh từ giống đực
  • người đã đính hôn
Related words
Related search result for "prétendu"
Comments and discussion on the word "prétendu"