Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prélatin
Jump to user comments
tính từ
  • trước La Mã
  • trước La tinh
    • Mot d'origine prélatine
      từ có nguồn gốc trước La tinh
Related search result for "prélatin"
Comments and discussion on the word "prélatin"