Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
préhistorique
Jump to user comments
tính từ
tiền sử
Archéologie préhistoirque
khảo cổ học tiền sử
Homme préhistorique
người tiền sử
(thân mật) cũ kỹ, cổ lỗ sĩ
Related search result for
"préhistorique"
Words contain
"préhistorique"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lịch sử
tôn tạo
thắng tích
tầm sét
điển tích
sử quan
tái hiện
sự kiện
xếp hạng
bảo tồn
more...
Comments and discussion on the word
"préhistorique"