Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préhistorique
Jump to user comments
tính từ
  • tiền sử
    • Archéologie préhistoirque
      khảo cổ học tiền sử
    • Homme préhistorique
      người tiền sử
  • (thân mật) cũ kỹ, cổ lỗ sĩ
Related search result for "préhistorique"
Comments and discussion on the word "préhistorique"