French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- chức tỉnh trưởng; nhiệm kỳ tỉnh trưởng
- tỉnh
- Les bureaux de la préfecture
văn phòng tỉnh
- aller à la préfecture
đi lên tỉnh
- (sử học) chức thái thú; trấn (cổ La Mã)
- préfecture de police
sở cảnh sát (ở Pa-ri)