Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
précisément
Jump to user comments
phó từ
chính xác, đích xác
Savoir précisément
biết đích xác
(thân mật) đúng thế, chính là thế
chính thị, chính
C'est précisément pour cela que je viens vous voir
chính vì thế mà tôi đến gặp anh
Related words
Antonyms:
Ambigument
confusément
vaguement
Approximativement
environ
Related search result for
"précisément"
Words contain
"précisément"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chính
đích
toẹt
thẳng thừng
thỏm
phứa
vô hình trung
hết sức
hẳn
thẳng cánh
more...
Comments and discussion on the word
"précisément"