Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
précisément
Jump to user comments
phó từ
  • chính xác, đích xác
    • Savoir précisément
      biết đích xác
  • (thân mật) đúng thế, chính là thế
  • chính thị, chính
    • C'est précisément pour cela que je viens vous voir
      chính vì thế mà tôi đến gặp anh
Related search result for "précisément"
Comments and discussion on the word "précisément"