Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
powdering
/'paudəriɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ
  • sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều hình nh
Related search result for "powdering"
Comments and discussion on the word "powdering"