French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- chi cấp
- Pourvoir aux besoins
chi cấp những thứ cần thiết
- bổ nhiệm
- Pourvoir à un emploi
bổ nhiệm vào một chức vụ
- bổ sung, điền vào, bù vào
- Pourvoir à un déficit
bù vào chỗ thiếu hụt
ngoại động từ
- cấp cho
- Pourvoir une armée de munitions
cấp đạn dược cho một đội quân
- phú cho
- La nature l'a pourvue de belles qualités
tạo hóa đã phú cho cô ta những đức tính tốt đẹp
- (từ cũ, nghĩa cũ) tác thành, xây dựng gia đình cho
- Pourvoir ses enfants
xây dựng gia đình cho con cái
- Il est pourvu de vêtements chauds
nó có quần áo ấm
- Animal pourvu d'écailles
động vật có vảy