Jump to user comments
danh từ
- đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở
- tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi
- sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên
- to make a pother about it
làm rối lên; làm nhặng xị lên
- sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn
ngoại động từ
nội động từ
- cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên