Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
potable
Jump to user comments
tính từ
  • uống được
    • Eau non potable
      nước không uống được
  • (thân mật) tạm được
    • Vers potable
      câu thơ tạm được
    • Vin potable
      (từ cũ, nghĩa cũ) rượu nho tạm uống được
Related search result for "potable"
Comments and discussion on the word "potable"