Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
pot-pourri
Jump to user comments
{{pot-pourri}}
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) khúc hổ lốn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) món (ăn) hổ lốn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mớ hổ lốn, tập tạp văn
Related search result for "pot-pourri"
Comments and discussion on the word "pot-pourri"